Trang chủ6451 • TPE
add
Shunsin Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
144,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
140,00 NT$ - 145,00 NT$
Phạm vi một năm
116,50 NT$ - 289,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,10 T TWD
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
349,82
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | 26,83% |
Chi phí hoạt động | 248,99 Tr | -13,52% |
Thu nhập ròng | 30,85 Tr | -81,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | -85,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,73 Tr | -50,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.262,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,41 T | 4,20% |
Tổng tài sản | 16,78 T | 13,78% |
Tổng nợ | 9,00 T | 19,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,85 Tr | -81,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 298,10 Tr | -75,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -435,24 Tr | -105,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 628,28 Tr | 486,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 496,74 Tr | -8,47% |
Dòng tiền tự do | -142,81 Tr | -122,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web