Trang chủ6451 • TPE
add
Shunsin Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
140,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
138,50 NT$ - 144,00 NT$
Phạm vi một năm
116,50 NT$ - 279,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,88 T TWD
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
867,90
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 113,61% |
Chi phí hoạt động | 253,57 Tr | 22,85% |
Thu nhập ròng | -111,20 Tr | -30,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,62 | 39,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,52 Tr | -53,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -69,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,01 T | 25,94% |
Tổng tài sản | 20,13 T | 34,13% |
Tổng nợ | 11,98 T | 61,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -111,20 Tr | -30,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -801,58 Tr | -585,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -354,78 Tr | 5,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,63 T | 1.338,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 T | 1.393,82% |
Dòng tiền tự do | -936,54 Tr | -287,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web