Trang chủ6451 • TPE
add
Shunsin Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
230,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
229,50 NT$ - 233,00 NT$
Phạm vi một năm
143,50 NT$ - 289,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
24,66 T TWD
Số lượng trung bình
6,01 Tr
Tỷ số P/E
136,95
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 0,57% |
Chi phí hoạt động | 238,14 Tr | 3,19% |
Thu nhập ròng | 8,51 Tr | -93,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,62 | -93,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,93 Tr | -92,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -925,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,68 T | 1,96% |
Tổng tài sản | 15,99 T | 5,36% |
Tổng nợ | 8,30 T | 7,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,51 Tr | -93,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,84 Tr | 201,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -702,02 Tr | -220,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 534,03 Tr | 5.466,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -182,04 Tr | -307,41% |
Dòng tiền tự do | -303,64 Tr | 18,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web