Trang chủ6455 • TYO
add
Morita Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.105,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.118,00 ¥ - 2.161,00 ¥
Phạm vi một năm
1.554,00 ¥ - 2.253,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
100,45 T JPY
Số lượng trung bình
57,07 N
Tỷ số P/E
9,85
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,25 T | 14,20% |
Chi phí hoạt động | 4,69 T | 4,25% |
Thu nhập ròng | 5,15 T | 19,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,87 T | 13,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,89 T | 13,30% |
Tổng tài sản | 143,35 T | 2,62% |
Tổng nợ | 45,65 T | -5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,15 T | 19,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,22 T | -6,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,00 Tr | 73,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,48 T | -188,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,55 T | -48,45% |
Dòng tiền tự do | 4,67 T | -28,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
1.748