Trang chủ6455 • TYO
add
Morita Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.198,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.146,00 ¥ - 2.210,00 ¥
Phạm vi một năm
1.505,00 ¥ - 2.253,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
101,86 T JPY
Số lượng trung bình
80,81 N
Tỷ số P/E
11,01
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,01 T | 20,12% |
Chi phí hoạt động | 4,16 T | 14,29% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | 66,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,50 | 38,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,48 T | 45,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,63 T | 16,44% |
Tổng tài sản | 136,75 T | 5,83% |
Tổng nợ | 41,38 T | -4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | 66,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -495,00 Tr | -1.237,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 T | -780,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -360,00 Tr | -158,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,34 T | -648,36% |
Dòng tiền tự do | -3,09 T | -205,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
1.723