Trang chủ6457 • TYO
add
Glory Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.362,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.352,00 ¥ - 3.462,00 ¥
Phạm vi một năm
2.136,00 ¥ - 3.462,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
202,92 T JPY
Số lượng trung bình
228,88 N
Tỷ số P/E
11,97
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,98 T | -21,09% |
Chi phí hoạt động | 31,43 T | 0,01% |
Thu nhập ròng | 3,48 T | -60,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | -49,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,84 T | -44,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,58 T | 46,43% |
Tổng tài sản | 441,66 T | -5,44% |
Tổng nợ | 205,59 T | -13,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,48 T | -60,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1944
Trang web
Nhân viên
11.392