Trang chủ6458 • TYO
add
Sinko Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.230,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.125,00 ¥ - 4.230,00 ¥
Phạm vi một năm
2.360,00 ¥ - 4.965,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
105,79 T JPY
Số lượng trung bình
141,15 N
Tỷ số P/E
13,45
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,55 T | 1,12% |
Chi phí hoạt động | 2,71 T | 7,88% |
Thu nhập ròng | 1,58 T | 20,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,56 | 18,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 T | 3,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,24 T | -2,47% |
Tổng tài sản | 83,90 T | 4,60% |
Tổng nợ | 20,27 T | -4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 T | 20,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1950
Trang web
Nhân viên
1.616