Trang chủ6463 • TYO
add
TPR Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.338,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.338,00 ¥ - 2.364,00 ¥
Phạm vi một năm
1.534,00 ¥ - 2.602,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
80,22 T JPY
Số lượng trung bình
46,03 N
Tỷ số P/E
9,68
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,96 T | 4,09% |
Chi phí hoạt động | 7,33 T | 8,26% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | -21,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | -24,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,20 T | 3,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,36 T | 19,62% |
Tổng tài sản | 299,72 T | 8,81% |
Tổng nợ | 98,91 T | -1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | -21,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 1939
Trang web
Nhân viên
6.959