Trang chủ6463 • TYO
add
TPR Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.079,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.088,00 ¥ - 2.132,00 ¥
Phạm vi một năm
1.820,00 ¥ - 2.602,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
72,34 T JPY
Số lượng trung bình
78,90 N
Tỷ số P/E
7,19
Tỷ lệ cổ tức
4,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,22 T | -3,96% |
Chi phí hoạt động | 7,23 T | -0,92% |
Thu nhập ròng | 4,10 T | 72,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,49 | 79,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,65 T | -3,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,82 T | 21,82% |
Tổng tài sản | 290,02 T | 3,30% |
Tổng nợ | 97,17 T | -3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,10 T | 72,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 1939
Trang web
Nhân viên
6.959