Trang chủ6463 • TYO
add
TPR Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.246,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.250,00 ¥ - 2.282,00 ¥
Phạm vi một năm
1.820,00 ¥ - 2.549,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
77,79 T JPY
Số lượng trung bình
81,92 N
Tỷ số P/E
8,85
Tỷ lệ cổ tức
4,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,87 T | -2,47% |
Chi phí hoạt động | 7,56 T | 1,39% |
Thu nhập ròng | 1,45 T | -15,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | -13,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,55 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,64 T | — |
Tổng tài sản | 282,30 T | — |
Tổng nợ | 90,46 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 T | -15,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 1939
Trang web
Nhân viên
6.740