Trang chủ6464 • TPE
add
Taiwan Optical Platform Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
79,50 NT$ - 80,20 NT$
Phạm vi một năm
71,40 NT$ - 86,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,05 T TWD
Số lượng trung bình
48,27 N
Tỷ số P/E
11,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 8,56% |
Chi phí hoạt động | 290,49 Tr | 30,09% |
Thu nhập ròng | 194,97 Tr | 1.859,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,78 | 1.704,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 409,39 Tr | -2,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -34,09% |
Tổng tài sản | 18,53 T | -0,82% |
Tổng nợ | 10,03 T | -3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,97 Tr | 1.859,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,15 Tr | -18,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -439,84 Tr | -122,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,66 Tr | -153,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -380,35 Tr | -269,31% |
Dòng tiền tự do | 39,79 Tr | -69,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
550