Trang chủ6464 • TPE
add
Taiwan Optical Platform Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
79,90 NT$ - 80,50 NT$
Phạm vi một năm
75,30 NT$ - 88,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,10 T TWD
Số lượng trung bình
20,99 N
Tỷ số P/E
14,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 4,32% |
Chi phí hoạt động | 258,52 Tr | 33,67% |
Thu nhập ròng | 206,98 Tr | -14,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,10 | -18,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 419,13 Tr | -5,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | -1,63% |
Tổng tài sản | 18,54 T | -0,87% |
Tổng nợ | 10,26 T | -2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,98 Tr | -14,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 329,20 Tr | -15,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,54 Tr | 96,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -575,29 Tr | -70,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -232,56 Tr | -499,41% |
Dòng tiền tự do | -406,12 Tr | 1,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
550