Trang chủ6464 • TYO
add
Tsubaki Nakashima Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
714,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
716,00 ¥ - 727,00 ¥
Phạm vi một năm
590,00 ¥ - 871,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,87 T JPY
Số lượng trung bình
225,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,59%
0,81%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,34 T | 2,39% |
Chi phí hoạt động | 2,06 T | -38,48% |
Thu nhập ròng | 797,00 Tr | 211,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,92 | 203,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | 28,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,01 T | 40,75% |
Tổng tài sản | 181,42 T | 11,10% |
Tổng nợ | 116,05 T | 9,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 797,00 Tr | 211,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1934
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.066