Trang chủ6464 • TYO
add
Tsubaki Nakashima Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
325,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
323,00 ¥ - 331,00 ¥
Phạm vi một năm
318,00 ¥ - 844,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,60 T JPY
Số lượng trung bình
193,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,27 T | -8,48% |
Chi phí hoạt động | 2,46 T | 19,69% |
Thu nhập ròng | -558,00 Tr | -161,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,05 | -167,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | -46,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,72 T | -15,96% |
Tổng tài sản | 168,80 T | -5,08% |
Tổng nợ | 111,68 T | -5,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -558,00 Tr | -161,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,72 T | 82,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 T | -17,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -428,00 Tr | -111,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -375,00 Tr | -108,31% |
Dòng tiền tự do | 835,00 Tr | 126,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1934
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.776