Trang chủ6465 • TYO
add
Hoshizaki Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.256,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.249,00 ¥ - 5.318,00 ¥
Phạm vi một năm
3.996,00 ¥ - 6.294,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
760,53 T JPY
Số lượng trung bình
507,44 N
Tỷ số P/E
23,45
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,75 T | 19,88% |
Chi phí hoạt động | 29,47 T | 26,24% |
Thu nhập ròng | 10,29 T | -8,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,21 | -23,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,67 T | 13,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,65 T | -3,62% |
Tổng tài sản | 552,03 T | 17,54% |
Tổng nợ | 170,34 T | 17,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 381,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,29 T | -8,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 1947
Trang web
Nhân viên
13.361