Trang chủ6466 • TYO
add
TVE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.180,00 ¥ - 2.200,00 ¥
Phạm vi một năm
1.755,00 ¥ - 2.877,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 T JPY
Số lượng trung bình
5,37 N
Tỷ số P/E
5,05
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 T | 24,75% |
Chi phí hoạt động | 508,00 Tr | 15,45% |
Thu nhập ròng | 263,00 Tr | 21,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,70 | -2,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 492,25 Tr | 34,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,51 T | 53,54% |
Tổng tài sản | 14,90 T | 10,79% |
Tổng nợ | 3,77 T | 3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 263,00 Tr | 21,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
397