Trang chủ6466 • TYO
add
TVE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.072,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.054,00 ¥ - 2.103,00 ¥
Phạm vi một năm
1.833,00 ¥ - 2.877,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 T JPY
Số lượng trung bình
3,58 N
Tỷ số P/E
14,75
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | -23,30% |
Chi phí hoạt động | 436,00 Tr | -10,66% |
Thu nhập ròng | -91,00 Tr | -130,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,29 | -140,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,00 Tr | -110,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,22 T | 18,19% |
Tổng tài sản | 14,10 T | 3,65% |
Tổng nợ | 3,17 T | -7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,00 Tr | -130,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
395