Trang chủ6467 • TYO
add
NICHIDAI CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
449,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
432,00 ¥ - 437,00 ¥
Phạm vi một năm
305,00 ¥ - 523,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T JPY
Số lượng trung bình
161,85 N
Tỷ số P/E
28,12
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 T | 3,32% |
Chi phí hoạt động | 538,00 Tr | -4,61% |
Thu nhập ròng | 51,00 Tr | 218,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | 214,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,75 Tr | 205,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 T | -14,93% |
Tổng tài sản | 15,46 T | -0,77% |
Tổng nợ | 4,49 T | 5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,00 Tr | 218,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
649