Trang chủ6469 • TYO
add
Hoden Seimitsu Kako Kenkyusho Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.250,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.265,00 ¥ - 1.309,00 ¥
Phạm vi một năm
771,00 ¥ - 1.650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,23 T JPY
Số lượng trung bình
121,87 N
Tỷ số P/E
23,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,67 T | 9,64% |
Chi phí hoạt động | 623,00 Tr | 4,71% |
Thu nhập ròng | 393,00 Tr | 172,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,70 | 148,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 557,25 Tr | 82,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | -37,11% |
Tổng tài sản | 17,55 T | -2,35% |
Tổng nợ | 9,29 T | -13,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 393,00 Tr | 172,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1961
Trang web
Nhân viên
649