Trang chủ6470 • TYO
add
Taiho Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
646,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
636,00 ¥ - 655,00 ¥
Phạm vi một năm
469,00 ¥ - 873,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,76 T JPY
Số lượng trung bình
66,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,42 T | 7,54% |
Chi phí hoạt động | 3,80 T | 0,13% |
Thu nhập ròng | -1,08 T | -2.543,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,68 | -2.353,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 T | 11,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -136,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,95 T | -5,46% |
Tổng tài sản | 122,34 T | 2,41% |
Tổng nợ | 53,05 T | 13,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 T | -2.543,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1939
Trang web
Nhân viên
4.107