Trang chủ6471 • TYO
add
NSK Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
671,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
647,30 ¥ - 666,00 ¥
Phạm vi một năm
647,30 ¥ - 904,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
326,16 T JPY
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
32,52
Tỷ lệ cổ tức
4,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,15 T | -0,65% |
Chi phí hoạt động | 38,23 T | 9,97% |
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | -95,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,03 | -96,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,32 T | -10,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,07 T | -23,51% |
Tổng tài sản | 1,22 NT | -6,97% |
Tổng nợ | 560,45 T | -14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 660,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 488,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | -95,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,22 T | -174,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,21 T | 83,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,16 T | -86,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,52 T | -148,16% |
Dòng tiền tự do | -167,61 T | -562,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 11, 1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25.631