Trang chủ6472 • TPE
add
Bora Pharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
671,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
680,00 NT$ - 689,00 NT$
Phạm vi một năm
562,00 NT$ - 975,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
70,76 T TWD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
19,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,75 T | 79,26% |
Chi phí hoạt động | 1,35 T | 140,00% |
Thu nhập ròng | 604,45 Tr | 6,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,52 | -40,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,82 | -4,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 811,41 Tr | -36,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,92 T | 74,25% |
Tổng tài sản | 45,60 T | 81,42% |
Tổng nợ | 30,59 T | 128,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 604,45 Tr | 6,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,36 Tr | -119,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -623,51 Tr | -1.795,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,11 Tr | 106,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -399,48 Tr | 63,11% |
Dòng tiền tự do | 245,70 Tr | -69,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
36