Trang chủ6472 • TYO
add
NTN
Giá đóng cửa hôm trước
245,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
235,60 ¥ - 243,80 ¥
Phạm vi một năm
230,10 ¥ - 338,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
126,72 T JPY
Số lượng trung bình
3,61 Tr
Tỷ số P/E
34,73
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,14 T | -2,75% |
Chi phí hoạt động | 29,35 T | 1,57% |
Thu nhập ròng | -2,30 T | -192,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,13 | -194,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,99 T | 1,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 421,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,01 T | -4,30% |
Tổng tài sản | 887,85 T | -3,94% |
Tổng nợ | 618,78 T | -6,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 529,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 T | -192,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,41 T | -26,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,08 T | 5,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,94 T | -114,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -212,00 Tr | -100,79% |
Dòng tiền tự do | 21,38 T | 51,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 3, 1934
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22.678