Trang chủ6472 • TYO
add
NTN
Giá đóng cửa hôm trước
214,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
216,80 ¥ - 221,50 ¥
Phạm vi một năm
192,40 ¥ - 338,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
117,62 T JPY
Số lượng trung bình
3,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,57 T | -4,42% |
Chi phí hoạt động | 30,54 T | 2,14% |
Thu nhập ròng | -6,13 T | -272,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,04 | -279,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,04 T | -21,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -114,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,20 T | -10,26% |
Tổng tài sản | 887,61 T | -1,73% |
Tổng nợ | 616,04 T | -4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 529,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,13 T | -272,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,51 T | -65,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,59 T | -23,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,15 T | -30,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,18 T | -633,95% |
Dòng tiền tự do | 648,25 Tr | -96,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 3, 1934
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22.305