Trang chủ6474 • TYO
add
Nachi-Fujikoshi
Giá đóng cửa hôm trước
3.425,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.395,00 ¥ - 3.440,00 ¥
Phạm vi một năm
2.699,00 ¥ - 3.550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
85,10 T JPY
Số lượng trung bình
57,53 N
Tỷ số P/E
23,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,46 T | -7,40% |
Chi phí hoạt động | 11,09 T | -3,91% |
Thu nhập ròng | 573,00 Tr | 239,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | 265,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,06 T | 8,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,26 T | -1,03% |
Tổng tài sản | 334,76 T | -9,60% |
Tổng nợ | 170,09 T | -15,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 573,00 Tr | 239,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Nachi-Fujikoshi Corp. is a Japanese corporation known for its industrial robots, machining tools and systems and machine components.
Nachi-Fujikoshi is listed on the Tokyo Stock Exchange and as of January 2014, comprises 50 companies. Wikipedia
Ngày thành lập
21 thg 12, 1928
Trang web
Nhân viên
6.943