Trang chủ6474 • TYO
add
Nachi-Fujikoshi
Giá đóng cửa hôm trước
3.045,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.010,00 ¥ - 3.040,00 ¥
Phạm vi một năm
2.640,00 ¥ - 3.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
75,38 T JPY
Số lượng trung bình
85,19 N
Tỷ số P/E
15,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,71 T | -4,43% |
Chi phí hoạt động | 10,44 T | -4,30% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | 302,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | 321,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,42 T | -15,01% |
Tổng tài sản | 324,58 T | -13,30% |
Tổng nợ | 161,42 T | -20,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | 302,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Nachi-Fujikoshi Corp. is a Japanese corporation known for its industrial robots, machining tools and systems and machine components.
Nachi-Fujikoshi is listed on the Tokyo Stock Exchange and as of January 2014, comprises 50 companies. Wikipedia
Ngày thành lập
21 thg 12, 1928
Trang web
Nhân viên
6.943