Trang chủ6477 • TPE
add
Anji Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,40 NT$ - 30,20 NT$
Phạm vi một năm
23,95 NT$ - 48,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T TWD
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,47 Tr | -25,45% |
Chi phí hoạt động | 29,42 Tr | 8,44% |
Thu nhập ròng | -82,04 Tr | -59,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,02 | -113,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,37 Tr | -12,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 572,53 Tr | 11,13% |
Tổng tài sản | 8,09 T | 2,77% |
Tổng nợ | 4,73 T | 8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,04 Tr | -59,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,62 Tr | 29,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,74 Tr | 63,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,06 Tr | 281,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 157,95 Tr | 863,14% |
Dòng tiền tự do | 124,05 Tr | 164,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
330