Trang chủ6482 • TYO
add
Yushin Precision Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
654,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
647,00 ¥ - 655,00 ¥
Phạm vi một năm
602,00 ¥ - 765,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,13 T JPY
Số lượng trung bình
22,38 N
Tỷ số P/E
12,68
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,65 T | 3,35% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | 4,85% |
Thu nhập ròng | 435,81 Tr | 14,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,55 | 10,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 657,92 Tr | -11,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,10 T | -16,56% |
Tổng tài sản | 40,95 T | -2,10% |
Tổng nợ | 5,92 T | -31,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 435,81 Tr | 14,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
787