Trang chủ6482 • TYO
add
Yushin Co
Giá đóng cửa hôm trước
596,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
594,00 ¥ - 601,00 ¥
Phạm vi một năm
550,00 ¥ - 762,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,31 T JPY
Số lượng trung bình
29,13 N
Tỷ số P/E
12,02
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,34 T | 1,90% |
Chi phí hoạt động | 2,09 T | 8,74% |
Thu nhập ròng | 722,06 Tr | -6,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,84 | -8,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | 6,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,69 T | -12,80% |
Tổng tài sản | 41,04 T | -4,15% |
Tổng nợ | 5,55 T | -33,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 722,06 Tr | -6,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
787