Trang chủ6484 • TYO
add
KVK Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.819,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.810,00 ¥ - 1.835,00 ¥
Phạm vi một năm
1.622,00 ¥ - 2.050,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,27 T JPY
Số lượng trung bình
2,08 N
Tỷ số P/E
6,58
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,76 T | 0,39% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | -0,23% |
Thu nhập ròng | 500,00 Tr | 1,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,45 | 1,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 904,50 Tr | 3,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 T | 68,05% |
Tổng tài sản | 35,04 T | 3,30% |
Tổng nợ | 7,19 T | -10,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 500,00 Tr | 1,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.064