Trang chủ6485 • TYO
add
Maezawa Kyuso Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.345,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.345,00 ¥ - 1.349,00 ¥
Phạm vi một năm
1.166,00 ¥ - 1.508,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,46 T JPY
Số lượng trung bình
9,21 N
Tỷ số P/E
14,38
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,89 T | -1,26% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | -3,74% |
Thu nhập ròng | 587,00 Tr | 30,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,44 | 31,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 998,00 Tr | 23,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,22 T | -5,01% |
Tổng tài sản | 46,08 T | 2,99% |
Tổng nợ | 6,50 T | 3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 587,00 Tr | 30,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
483