Trang chủ6486 • TYO
add
Eagle Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.957,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.912,00 ¥ - 1.961,00 ¥
Phạm vi một năm
1.548,00 ¥ - 2.180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
95,78 T JPY
Số lượng trung bình
61,65 N
Tỷ số P/E
14,92
Tỷ lệ cổ tức
4,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,13 T | -2,32% |
Chi phí hoạt động | 7,70 T | 4,00% |
Thu nhập ròng | 492,00 Tr | -73,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | -73,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,37 T | 2,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,29 T | -10,76% |
Tổng tài sản | 203,35 T | -0,50% |
Tổng nợ | 79,39 T | -7,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 492,00 Tr | -73,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1964
Trang web
Nhân viên
6.280