Trang chủ6486 • TYO
add
Eagle Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.830,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.830,00 ¥ - 1.853,00 ¥
Phạm vi một năm
1.580,00 ¥ - 2.180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
91,95 T JPY
Số lượng trung bình
68,25 N
Tỷ số P/E
13,44
Tỷ lệ cổ tức
5,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,42 T | -1,30% |
Chi phí hoạt động | 8,34 T | 14,70% |
Thu nhập ròng | 2,09 T | 21,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,92 | 23,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,80 T | -12,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,23 T | -6,88% |
Tổng tài sản | 209,96 T | 3,07% |
Tổng nợ | 85,65 T | -2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 T | 21,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1964
Trang web
Nhân viên
6.280