Trang chủ6488 • TYO
add
Yoshitake
Giá đóng cửa hôm trước
655,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
660,00 ¥ - 665,00 ¥
Phạm vi một năm
601,00 ¥ - 995,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,20 T JPY
Số lượng trung bình
2,61 N
Tỷ số P/E
9,27
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,56 T | 16,76% |
Chi phí hoạt động | 734,00 Tr | 24,83% |
Thu nhập ròng | 165,00 Tr | -45,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,45 | -52,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 452,00 Tr | 13,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,83 T | 46,28% |
Tổng tài sản | 20,01 T | 13,20% |
Tổng nợ | 3,79 T | 42,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,00 Tr | -45,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 2, 1944
Trang web
Nhân viên
546