Trang chủ6488 • TYO
add
Yoshitake
Giá đóng cửa hôm trước
650,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
652,00 ¥ - 664,00 ¥
Phạm vi một năm
600,00 ¥ - 995,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,09 T JPY
Số lượng trung bình
3,94 N
Tỷ số P/E
7,96
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 T | 8,96% |
Chi phí hoạt động | 683,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 353,00 Tr | 62,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,16 | 49,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 402,75 Tr | 22,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 T | 33,09% |
Tổng tài sản | 20,43 T | 6,84% |
Tổng nợ | 3,48 T | -8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 353,00 Tr | 62,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 2, 1944
Trang web
Nhân viên
546