Trang chủ6489 • TYO
add
Maezawa Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.370,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.380,00 ¥ - 1.395,00 ¥
Phạm vi một năm
1.091,00 ¥ - 1.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,79 T JPY
Số lượng trung bình
71,03 N
Tỷ số P/E
6,39
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,40 T | 12,46% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | 0,96% |
Thu nhập ròng | 1,93 T | 15,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,53 | 2,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,07 T | 19,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,54 T | 36,09% |
Tổng tài sản | 44,93 T | 13,57% |
Tổng nợ | 15,84 T | 17,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 T | 15,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.046