Trang chủ6490 • TYO
add
PILLAR Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.640,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.605,00 ¥ - 3.665,00 ¥
Phạm vi một năm
2.810,00 ¥ - 6.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
90,78 T JPY
Số lượng trung bình
98,07 N
Tỷ số P/E
9,19
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,62 T | -7,42% |
Chi phí hoạt động | 2,69 T | 10,43% |
Thu nhập ròng | 2,24 T | -11,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,44 | -4,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,29 T | -21,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,19 T | -19,60% |
Tổng tài sản | 94,81 T | -4,94% |
Tổng nợ | 23,59 T | -30,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 T | -11,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
1.132