Trang chủ6490 • TYO
add
PILLAR Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.855,00 ¥
Phạm vi một năm
2.810,00 ¥ - 5.810,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
96,54 T JPY
Số lượng trung bình
62,65 N
Tỷ số P/E
10,83
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,84 T | 0,08% |
Chi phí hoạt động | 2,97 T | 12,95% |
Thu nhập ròng | 2,17 T | -29,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,72 | -29,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,95 T | -9,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,88 T | 22,29% |
Tổng tài sản | 98,06 T | -0,79% |
Tổng nợ | 24,20 T | -16,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 T | -29,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
1.212