Trang chủ6491 • TPE
add
Pegavision Corp
Giá đóng cửa hôm trước
327,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
329,50 NT$ - 352,00 NT$
Phạm vi một năm
290,00 NT$ - 548,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
26,79 T TWD
Số lượng trung bình
245,07 N
Tỷ số P/E
14,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | -11,92% |
Chi phí hoạt động | 494,56 Tr | 3,17% |
Thu nhập ròng | 408,39 Tr | -28,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,75 | -19,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,13 | -30,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 640,93 Tr | -27,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 T | -31,69% |
Tổng tài sản | 14,55 T | 4,96% |
Tổng nợ | 3,49 T | -10,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 408,39 Tr | -28,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 T | 281,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -454,12 Tr | 39,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -288,40 Tr | -155,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 392,01 Tr | 145,33% |
Dòng tiền tự do | 215,40 Tr | -56,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
589