Trang chủ6491 • TPE
add
Pegavision Corp
Giá đóng cửa hôm trước
302,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
300,00 NT$ - 303,00 NT$
Phạm vi một năm
288,00 NT$ - 502,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,63 T TWD
Số lượng trung bình
172,53 N
Tỷ số P/E
13,17
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | -7,63% |
Chi phí hoạt động | 447,39 Tr | 10,75% |
Thu nhập ròng | 489,19 Tr | -4,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,70 | 3,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,23 | -4,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 590,32 Tr | -21,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 T | 5,59% |
Tổng tài sản | 14,90 T | 6,74% |
Tổng nợ | 4,19 T | -1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 489,19 Tr | -4,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 T | 2,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 T | -31,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,63 Tr | 27,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -604,31 Tr | -63,04% |
Dòng tiền tự do | 659,28 Tr | 147,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
589