Trang chủ6492 • TYO
add
Okano Valve Mfg. Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.410,00 ¥ - 8.570,00 ¥
Phạm vi một năm
4.020,00 ¥ - 9.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,31 T JPY
Số lượng trung bình
12,26 N
Tỷ số P/E
12,49
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 T | 26,68% |
Chi phí hoạt động | 352,00 Tr | 22,22% |
Thu nhập ròng | 452,00 Tr | 27,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,22 | 0,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 670,50 Tr | 14,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 T | 1,96% |
Tổng tài sản | 14,30 T | 5,93% |
Tổng nợ | 2,52 T | -12,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 452,00 Tr | 27,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
335