Trang chủ6492 • TYO
add
Okano Valve Mfg. Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.605,00 ¥
Phạm vi một năm
3.780,00 ¥ - 7.750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,26 T JPY
Số lượng trung bình
4,74 N
Tỷ số P/E
7,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | -8,15% |
Chi phí hoạt động | 325,00 Tr | 33,74% |
Thu nhập ròng | 137,00 Tr | -43,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,50 | -38,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 264,75 Tr | -27,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 T | 14,60% |
Tổng tài sản | 13,27 T | 5,14% |
Tổng nợ | 2,01 T | -16,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,00 Tr | -43,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
335