Trang chủ6492 • TYO
add
Okano Valve Mfg. Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.670,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.410,00 ¥ - 5.730,00 ¥
Phạm vi một năm
2.721,00 ¥ - 6.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,82 T JPY
Số lượng trung bình
18,56 N
Tỷ số P/E
7,71
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | -0,05% |
Chi phí hoạt động | 310,00 Tr | 25,00% |
Thu nhập ròng | 271,00 Tr | 46,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,98 | 46,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 497,25 Tr | 56,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,52 T | 36,82% |
Tổng tài sản | 13,58 T | 12,18% |
Tổng nợ | 2,71 T | 13,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 271,00 Tr | 46,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
339