Trang chủ6493 • TYO
add
Nittan Corp
Giá đóng cửa hôm trước
245,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
241,00 ¥ - 245,00 ¥
Phạm vi một năm
208,00 ¥ - 402,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,82 T JPY
Số lượng trung bình
48,04 N
Tỷ số P/E
41,12
Tỷ lệ cổ tức
5,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,47 T | 2,61% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | 10,52% |
Thu nhập ròng | 181,00 Tr | -2,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | -5,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | -13,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,03 T | 0,20% |
Tổng tài sản | 62,78 T | 1,20% |
Tổng nợ | 25,44 T | -1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,00 Tr | -2,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1948
Trang web
Nhân viên
2.579