Trang chủ6493 • TYO
add
Nittan Corp
Giá đóng cửa hôm trước
270,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
270,00 ¥ - 272,00 ¥
Phạm vi một năm
208,00 ¥ - 349,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,82 T JPY
Số lượng trung bình
60,72 N
Tỷ số P/E
92,75
Tỷ lệ cổ tức
4,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,95 T | -8,56% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | -4,72% |
Thu nhập ròng | 310,00 Tr | -21,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | -14,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 T | -2,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,42 T | 3,90% |
Tổng tài sản | 65,82 T | 5,24% |
Tổng nợ | 29,32 T | 12,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,00 Tr | -21,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1948
Trang web
Nhân viên
2.579