Trang chủ6494 • TYO
add
NFK Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
85,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
85,00 ¥ - 95,00 ¥
Phạm vi một năm
68,00 ¥ - 106,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T JPY
Số lượng trung bình
569,50 N
Tỷ số P/E
69,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 468,00 Tr | -15,22% |
Chi phí hoạt động | 117,00 Tr | 6,36% |
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | -65,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | -58,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,25 Tr | -72,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | 10,19% |
Tổng tài sản | 5,51 T | -0,99% |
Tổng nợ | 557,00 Tr | -8,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | -65,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 4, 1950
Trang web
Nhân viên
85