Trang chủ6494 • TYO
add
NFK Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
89,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
89,00 ¥ - 91,00 ¥
Phạm vi một năm
68,00 ¥ - 100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T JPY
Số lượng trung bình
279,58 N
Tỷ số P/E
37,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 798,00 Tr | 70,15% |
Chi phí hoạt động | 110,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 134,00 Tr | 57,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,79 | -7,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,25 Tr | 91,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 T | -2,49% |
Tổng tài sản | 5,74 T | 1,75% |
Tổng nợ | 586,00 Tr | -2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,00 Tr | 57,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 4, 1950
Trang web
Nhân viên
85