Trang chủ6494 • TYO
add
NFK HOLDINGS CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
85,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
84,00 ¥ - 87,00 ¥
Phạm vi một năm
68,00 ¥ - 111,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T JPY
Số lượng trung bình
50,88 N
Tỷ số P/E
39,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 391,00 Tr | -23,63% |
Chi phí hoạt động | 142,00 Tr | 17,36% |
Thu nhập ròng | -48,00 Tr | -420,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,28 | -519,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,75 Tr | -250,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 T | 83,52% |
Tổng tài sản | 5,44 T | -1,61% |
Tổng nợ | 469,00 Tr | -59,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,00 Tr | -420,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 4, 1950
Trang web
Nhân viên
85