Trang chủ6497 • TYO
add
Hamai Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.136,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.083,00 ¥ - 1.142,00 ¥
Phạm vi một năm
910,00 ¥ - 1.223,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,26 T JPY
Số lượng trung bình
2,06 N
Tỷ số P/E
22,26
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,41 T | 10,72% |
Chi phí hoạt động | 293,00 Tr | 7,33% |
Thu nhập ròng | 202,00 Tr | -23,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,93 | -31,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 484,00 Tr | -0,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 T | -24,64% |
Tổng tài sản | 21,31 T | -3,16% |
Tổng nợ | 5,23 T | -12,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,00 Tr | -23,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
288