Trang chủ6497 • TYO
add
HAMAI INDUSTRIES LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.104,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.074,00 ¥ - 1.074,00 ¥
Phạm vi một năm
961,00 ¥ - 1.289,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,97 T JPY
Số lượng trung bình
2,18 N
Tỷ số P/E
17,13
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | 9,52% |
Chi phí hoạt động | 317,00 Tr | 1,28% |
Thu nhập ròng | -244,00 Tr | -233,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,66 | -221,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,00 Tr | 24,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,08 T | 9,65% |
Tổng tài sản | 22,47 T | 9,59% |
Tổng nợ | 6,50 T | 19,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -244,00 Tr | -233,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
249