Trang chủ6497 • TYO
add
Hamai Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.070,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.070,00 ¥ - 1.093,00 ¥
Phạm vi một năm
910,00 ¥ - 1.289,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,06 T JPY
Số lượng trung bình
4,80 N
Tỷ số P/E
18,32
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,47 T | 4,67% |
Chi phí hoạt động | 328,00 Tr | 2,18% |
Thu nhập ròng | 308,00 Tr | 23,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,87 | 18,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 543,00 Tr | 0,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 T | -4,68% |
Tổng tài sản | 21,65 T | 2,60% |
Tổng nợ | 5,59 T | 2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 308,00 Tr | 23,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
288