Trang chủ6501 • TYO
add
Hitachi
Giá đóng cửa hôm trước
4.267,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.137,00 ¥ - 4.235,00 ¥
Phạm vi một năm
2.590,00 ¥ - 4.697,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,99 NT JPY
Số lượng trung bình
13,10 Tr
Tỷ số P/E
30,04
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 NT | 2,12% |
Chi phí hoạt động | 450,44 T | 1,77% |
Thu nhập ròng | 192,20 T | 9,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,51 | 7,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 316,08 T | 4,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 NT | 38,64% |
Tổng tài sản | 13,49 NT | 0,65% |
Tổng nợ | 7,51 NT | 3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,98 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,20 T | 9,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 442,09 T | 208,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,39 T | 68,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,52 T | -95,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 376,00 T | 168,84% |
Dòng tiền tự do | 256,88 T | 133,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
282.743