Trang chủ6501 • TYO
add
Hitachi
Giá đóng cửa hôm trước
3.830,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.711,00 ¥ - 3.761,00 ¥
Phạm vi một năm
2.414,00 ¥ - 4.448,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,07 NT JPY
Số lượng trung bình
14,92 Tr
Tỷ số P/E
29,90
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 NT | 9,17% |
Chi phí hoạt động | 462,05 T | 33,01% |
Thu nhập ròng | 138,51 T | -41,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,62 | -46,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 362,37 T | -6,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 NT | 15,16% |
Tổng tài sản | 13,67 NT | 13,20% |
Tổng nợ | 7,65 NT | 15,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,51 T | -41,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 294,83 T | 30,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,70 T | -77,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,19 T | 89,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 215,02 T | 617,66% |
Dòng tiền tự do | 253,11 T | -42,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
268.655