Trang chủ6504 • TPE
add
NAN LIU ENTERPRISE CO., LTD
Giá đóng cửa hôm trước
61,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
60,20 NT$ - 61,50 NT$
Phạm vi một năm
43,45 NT$ - 74,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T TWD
Số lượng trung bình
85,40 N
Tỷ số P/E
61,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 16,89% |
Chi phí hoạt động | 161,32 Tr | -0,91% |
Thu nhập ròng | 42,91 Tr | -39,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | -48,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,34 Tr | -3,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -10,55% |
Tổng tài sản | 9,92 T | -3,20% |
Tổng nợ | 6,19 T | -6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,91 Tr | -39,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,29 Tr | -53,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,12 Tr | -110,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -218,17 Tr | 8,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,97 Tr | -140,50% |
Dòng tiền tự do | 19,00 Tr | -84,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
900