Trang chủ6506 • TYO
add
Tập đoàn Yaskawa Electric
Giá đóng cửa hôm trước
4.121,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.974,00 ¥ - 4.108,00 ¥
Phạm vi một năm
3.974,00 ¥ - 6.877,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 NT JPY
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
23,68
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,16 T | -11,81% |
Chi phí hoạt động | 34,80 T | -3,67% |
Thu nhập ròng | 8,65 T | -31,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | -21,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,92 T | -22,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,08 T | 34,88% |
Tổng tài sản | 706,99 T | 3,91% |
Tổng nợ | 296,83 T | -0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 410,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,65 T | -31,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,18 T | 7,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 T | 80,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,26 T | 15,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,20 T | 167,89% |
Dòng tiền tự do | 6,39 T | 185,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 7, 1915
Trang web
Nhân viên
13.010