Trang chủ6507 • TYO
add
Sinfonia Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.030,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.090,00 ¥ - 6.550,00 ¥
Phạm vi một năm
2.327,00 ¥ - 7.340,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
194,82 T JPY
Số lượng trung bình
308,15 N
Tỷ số P/E
17,31
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,99 T | 23,66% |
Chi phí hoạt động | 4,03 T | 5,03% |
Thu nhập ròng | 2,45 T | 97,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,08 | 59,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,85 T | 52,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,58 T | 22,47% |
Tổng tài sản | 136,99 T | 8,28% |
Tổng nợ | 59,69 T | -1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,45 T | 97,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
3.683