Trang chủ6515 • TPE
add
WinWay Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
847,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
866,00 NT$ - 895,00 NT$
Phạm vi một năm
697,00 NT$ - 1.520,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
31,49 T TWD
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
26,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 128,68% |
Chi phí hoạt động | 338,94 Tr | 59,19% |
Thu nhập ròng | 357,82 Tr | 515,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,25 | 169,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,99 | 494,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 450,78 Tr | 330,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | 146,60% |
Tổng tài sản | 7,58 T | 55,47% |
Tổng nợ | 2,04 T | 47,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 357,82 Tr | 515,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 555,44 Tr | 49,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,69 Tr | 92,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 Tr | -101,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 515,36 Tr | 275,76% |
Dòng tiền tự do | 421,60 Tr | 713,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web