Trang chủ6515 • TPE
add
WinWay Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.225,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
1.225,00 NT$ - 1.275,00 NT$
Phạm vi một năm
685,00 NT$ - 1.465,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
42,89 T TWD
Số lượng trung bình
834,64 N
Tỷ số P/E
48,53
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | 96,12% |
Chi phí hoạt động | 306,92 Tr | 45,72% |
Thu nhập ròng | 404,17 Tr | 218,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,94 | 62,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,75 | 217,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 540,41 Tr | 245,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 169,35% |
Tổng tài sản | 7,09 T | 53,87% |
Tổng nợ | 2,61 T | 117,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 404,17 Tr | 218,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,51 Tr | -31,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -541,89 Tr | -271,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -381,44 Tr | 37,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -831,04 Tr | -33,62% |
Dòng tiền tự do | -498,17 Tr | 29,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web