Trang chủ6516 • TYO
add
Sanyo Denki
Giá đóng cửa hôm trước
8.260,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.250,00 ¥ - 8.400,00 ¥
Phạm vi một năm
5.750,00 ¥ - 9.710,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
107,28 T JPY
Số lượng trung bình
26,27 N
Tỷ số P/E
15,81
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,37 T | -21,04% |
Chi phí hoạt động | 4,28 T | -8,38% |
Thu nhập ròng | 240,00 Tr | -89,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | -87,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 T | -33,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,50 T | 33,43% |
Tổng tài sản | 145,08 T | -2,85% |
Tổng nợ | 37,30 T | -19,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,00 Tr | -89,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,73 T | -39,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -735,00 Tr | 37,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 T | 77,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,00 Tr | 25,44% |
Dòng tiền tự do | 4,70 T | 22,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
3.705