Trang chủ6516 • TYO
add
Sanyo Denki
Giá đóng cửa hôm trước
9.910,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9.660,00 ¥ - 9.900,00 ¥
Phạm vi một năm
5.940,00 ¥ - 9.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
125,53 T JPY
Số lượng trung bình
42,97 N
Tỷ số P/E
20,72
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,19 T | -2,75% |
Chi phí hoạt động | 4,33 T | 15,44% |
Thu nhập ròng | 2,40 T | 19,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,53 | 22,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,37 T | -20,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,49 T | 26,69% |
Tổng tài sản | 151,46 T | 3,96% |
Tổng nợ | 37,70 T | -11,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,40 T | 19,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,05 T | -43,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -745,00 Tr | 72,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,91 T | -1.024,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 980,00 Tr | -48,69% |
Dòng tiền tự do | -346,12 Tr | -114,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
3.705