Trang chủ6517 • TYO
add
Công ty Denyo
Giá đóng cửa hôm trước
2.603,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.591,00 ¥ - 2.619,00 ¥
Phạm vi một năm
2.052,00 ¥ - 2.959,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,95 T JPY
Số lượng trung bình
22,17 N
Tỷ số P/E
9,25
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,31 T | -0,31% |
Chi phí hoạt động | 2,50 T | 17,57% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | 30,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,98 | 31,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 T | 13,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,25 T | 0,89% |
Tổng tài sản | 102,00 T | 7,46% |
Tổng nợ | 23,00 T | 1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | 30,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 1948
Trang web
Nhân viên
1.408