Trang chủ6518 • TYO
add
Sanso Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
858,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
858,00 ¥ - 858,00 ¥
Phạm vi một năm
732,00 ¥ - 1.109,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T JPY
Số lượng trung bình
2,61 N
Tỷ số P/E
33,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,12 T | 4,79% |
Chi phí hoạt động | 590,00 Tr | -2,80% |
Thu nhập ròng | 149,00 Tr | 404,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | 389,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 309,75 Tr | 45,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 T | -45,42% |
Tổng tài sản | 18,51 T | -5,25% |
Tổng nợ | 6,61 T | -15,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,00 Tr | 404,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 1957
Trang web
Nhân viên
587