Trang chủ6521 • TYO
add
Oxide Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.262,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.214,00 ¥ - 1.254,00 ¥
Phạm vi một năm
820,00 ¥ - 3.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,00 T JPY
Số lượng trung bình
73,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | 39,69% |
Chi phí hoạt động | 750,51 Tr | -5,83% |
Thu nhập ròng | 254,84 Tr | 672,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,54 | 451,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 736,82 Tr | 684,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | 37,65% |
Tổng tài sản | 18,21 T | -5,43% |
Tổng nợ | 12,79 T | 9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 254,84 Tr | 672,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
395