Trang chủ6523 • TYO
add
PHC Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
905,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
898,00 ¥ - 940,00 ¥
Phạm vi một năm
856,00 ¥ - 1.205,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
114,94 T JPY
Số lượng trung bình
172,13 N
Tỷ số P/E
10,98
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,68 T | -2,61% |
Chi phí hoạt động | 35,43 T | 36,32% |
Thu nhập ròng | 2,85 T | 263,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,18 T | -48,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,59 T | -15,84% |
Tổng tài sản | 532,48 T | -5,64% |
Tổng nợ | 391,31 T | -7,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,85 T | 263,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,26 T | 11,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,26 T | 43,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,41 T | -5,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,07 T | -2,29% |
Dòng tiền tự do | 10,50 T | -29,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 8, 2013
Trang web
Nhân viên
9.245