Trang chủ6525 • TPE
add
GEM Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
65,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
64,90 NT$ - 66,00 NT$
Phạm vi một năm
55,50 NT$ - 79,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,39 T TWD
Số lượng trung bình
205,90 N
Tỷ số P/E
12,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 6,93% |
Chi phí hoạt động | 107,17 Tr | 34,69% |
Thu nhập ròng | 198,86 Tr | 72,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,18 | 61,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,76 Tr | 1,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 T | 42,78% |
Tổng tài sản | 6,62 T | 7,71% |
Tổng nợ | 2,10 T | 5,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,86 Tr | 72,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 347,29 Tr | -15,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,66 Tr | -174,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,60 Tr | 2,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,13 Tr | -27,64% |
Dòng tiền tự do | 290,01 Tr | 25,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.598