Trang chủ6525 • TPE
add
GEM Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
66,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
66,40 NT$ - 67,80 NT$
Phạm vi một năm
55,50 NT$ - 79,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,59 T TWD
Số lượng trung bình
165,56 N
Tỷ số P/E
12,57
Tỷ lệ cổ tức
6,31%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 14,41% |
Chi phí hoạt động | 88,92 Tr | 0,19% |
Thu nhập ròng | 183,88 Tr | 17,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,14 | 2,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 348,69 Tr | 22,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | 34,13% |
Tổng tài sản | 6,88 T | 9,05% |
Tổng nợ | 2,66 T | 13,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,88 Tr | 17,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 253,76 Tr | 31,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,60 Tr | -1.080,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,23 Tr | -4,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 218,03 Tr | -21,02% |
Dòng tiền tự do | 730,38 Tr | 16,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.598