Trang chủ6526 • TPE
add
Airoha Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
503,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
506,00 NT$ - 516,00 NT$
Phạm vi một năm
423,00 NT$ - 844,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
85,43 T TWD
Số lượng trung bình
352,83 N
Tỷ số P/E
31,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,83 T | 51,66% |
Chi phí hoạt động | 2,02 T | 43,34% |
Thu nhập ròng | 629,36 Tr | 314,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,02 | 172,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,76 | 342,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 759,27 Tr | 174,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,09 T | 26,70% |
Tổng tài sản | 27,11 T | 35,24% |
Tổng nợ | 6,15 T | 71,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 629,36 Tr | 314,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 T | 74,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 T | 23,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,10 Tr | -100,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 893,80 Tr | -77,78% |
Dòng tiền tự do | 727,43 Tr | 253,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
397