Trang chủ6526 • TPE
add
Airoha Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
538,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
537,00 NT$ - 545,00 NT$
Phạm vi một năm
423,00 NT$ - 765,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
90,62 T TWD
Số lượng trung bình
236,83 N
Tỷ số P/E
30,09
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,22 T | 36,48% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | 25,06% |
Thu nhập ròng | 730,15 Tr | 78,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,98 | 30,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,36 | 77,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 919,38 Tr | 54,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,63 T | 19,00% |
Tổng tài sản | 27,77 T | 31,72% |
Tổng nợ | 8,13 T | 66,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 730,15 Tr | 78,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 857,74 Tr | -30,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -365,12 Tr | -69,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,91 Tr | -124,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 541,11 Tr | -52,01% |
Dòng tiền tự do | 2,36 T | 52,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
397