Trang chủ6532 • TYO
add
BayCurrent Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.388,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.407,00 ¥ - 5.482,00 ¥
Phạm vi một năm
2.787,50 ¥ - 5.864,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
849,94 T JPY
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
30,36
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,80 T | 21,76% |
Chi phí hoạt động | 4,78 T | 10,61% |
Thu nhập ròng | 6,24 T | 18,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,27 | -2,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,90 T | 16,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,36 T | 33,83% |
Tổng tài sản | 90,31 T | 30,10% |
Tổng nợ | 17,13 T | 23,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,24 T | 18,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 2014
Trang web
Nhân viên
4.321