Trang chủ6532 • TYO
add
BayCurrent Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.611,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.524,00 ¥ - 7.700,00 ¥
Phạm vi một năm
3.059,00 ¥ - 7.911,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 NT JPY
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
38,01
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,98 T | 23,47% |
Chi phí hoạt động | 5,07 T | 12,29% |
Thu nhập ròng | 8,70 T | 23,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,07 | -0,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,85 T | 26,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,55 T | 32,27% |
Tổng tài sản | 124,66 T | 24,81% |
Tổng nợ | 30,26 T | 17,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,70 T | 23,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,28 T | 16,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 T | 16,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,68 T | -35,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,09 T | 23,14% |
Dòng tiền tự do | 8,38 T | 66,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 2014
Trang web
Nhân viên
4.321