Trang chủ6533 • TYO
add
Orchestra Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
764,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
744,00 ¥ - 768,00 ¥
Phạm vi một năm
587,00 ¥ - 1.488,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,82 T JPY
Số lượng trung bình
21,94 N
Tỷ số P/E
22,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,89 T | 19,34% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 17,35% |
Thu nhập ròng | 35,10 Tr | -82,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | -85,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 324,63 Tr | -6,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 T | 1,17% |
Tổng tài sản | 12,82 T | 0,86% |
Tổng nợ | 6,70 T | 0,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,10 Tr | -82,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 2009
Trang web
Nhân viên
1.111