Trang chủ6533 • TYO
add
Orchestra Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
750,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
727,00 ¥ - 757,00 ¥
Phạm vi một năm
587,00 ¥ - 1.328,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,34 T JPY
Số lượng trung bình
15,03 N
Tỷ số P/E
29,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 T | 20,38% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 19,10% |
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | -39,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | -49,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 469,75 Tr | -14,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,48 T | -16,73% |
Tổng tài sản | 14,11 T | 5,27% |
Tổng nợ | 7,97 T | 10,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | -39,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 2009
Trang web
Nhân viên
1.111