Trang chủ6534 • TPE
add
CH Biotech R&D Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
82,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
81,80 NT$ - 83,10 NT$
Phạm vi một năm
72,10 NT$ - 95,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,52 T TWD
Số lượng trung bình
43,65 N
Tỷ số P/E
22,75
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,82 Tr | 21,53% |
Chi phí hoạt động | 197,15 Tr | 16,79% |
Thu nhập ròng | -91,96 Tr | -111,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,21 | -73,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,22 Tr | -40,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 598,36 Tr | -12,96% |
Tổng tài sản | 3,57 T | 7,93% |
Tổng nợ | 951,24 Tr | -16,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,96 Tr | -111,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,19 Tr | -226,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,54 Tr | 27,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,59 Tr | -92,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -242,91 Tr | -1.020,70% |
Dòng tiền tự do | -73,76 Tr | -160,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
22