Trang chủ6534 • TPE
add
CH Biotech R&D Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
76,50 NT$ - 78,50 NT$
Phạm vi một năm
71,10 NT$ - 87,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,07 T TWD
Số lượng trung bình
35,70 N
Tỷ số P/E
17,78
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 853,66 Tr | 3,50% |
Chi phí hoạt động | 250,29 Tr | 15,11% |
Thu nhập ròng | 399,40 Tr | -4,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,79 | -7,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 535,36 Tr | 0,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 660,77 Tr | -23,68% |
Tổng tài sản | 4,12 T | -1,34% |
Tổng nợ | 1,44 T | -6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 399,40 Tr | -4,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 208,72 Tr | -12,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,49 Tr | 90,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,66 Tr | -90,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 178,59 Tr | 331,01% |
Dòng tiền tự do | 429,56 Tr | 11.286,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
22