Trang chủ6535 • TYO
add
I-mobile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
674,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
662,00 ¥ - 674,00 ¥
Phạm vi một năm
350,00 ¥ - 713,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,67 T JPY
Số lượng trung bình
316,74 N
Tỷ số P/E
14,18
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | 12,25% |
Chi phí hoạt động | 2,02 T | 16,69% |
Thu nhập ròng | 344,00 Tr | 81,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,26 | 61,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 291,25 Tr | -8,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,69 T | 16,52% |
Tổng tài sản | 28,94 T | 18,43% |
Tổng nợ | 11,58 T | 33,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 344,00 Tr | 81,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
219