Trang chủ6538 • TYO
add
Disruptors Inc
Giá đóng cửa hôm trước
152,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
150,00 ¥ - 153,00 ¥
Phạm vi một năm
123,00 ¥ - 212,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T JPY
Số lượng trung bình
143,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 6,60% |
Chi phí hoạt động | 621,00 Tr | -12,66% |
Thu nhập ròng | 28,00 Tr | 124,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | 122,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,25 Tr | 6.054,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 939,00 Tr | 2,51% |
Tổng tài sản | 3,64 T | -36,40% |
Tổng nợ | 1,56 T | -26,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,00 Tr | 124,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
100