Trang chủ6538 • TYO
add
Disruptors Inc
Giá đóng cửa hôm trước
166,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
167,00 ¥ - 169,00 ¥
Phạm vi một năm
142,00 ¥ - 247,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T JPY
Số lượng trung bình
25,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 25,34% |
Chi phí hoạt động | 658,00 Tr | 4,28% |
Thu nhập ròng | 59,00 Tr | 22,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | -2,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,25 Tr | 13,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 896,00 Tr | -59,93% |
Tổng tài sản | 3,88 T | -32,91% |
Tổng nợ | 1,84 T | -12,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,00 Tr | 22,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
100