Trang chủ6539 • TYO
add
Matching Service Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.041,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.037,00 ¥ - 1.045,00 ¥
Phạm vi một năm
861,00 ¥ - 1.305,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,90 T JPY
Số lượng trung bình
36,30 N
Tỷ số P/E
25,24
Tỷ lệ cổ tức
5,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | 78,92% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 61,99% |
Thu nhập ròng | 283,00 Tr | -17,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,75 | -53,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 463,75 Tr | 8,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 T | -45,25% |
Tổng tài sản | 10,16 T | -1,23% |
Tổng nợ | 1,04 T | 63,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 283,00 Tr | -17,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1990
Trang web
Nhân viên
231