Trang chủ6540 • TYO
add
Semba Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.608,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.597,00 ¥ - 1.609,00 ¥
Phạm vi một năm
993,00 ¥ - 1.638,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,20 T JPY
Số lượng trung bình
14,03 N
Tỷ số P/E
9,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,60 T | 49,43% |
Chi phí hoạt động | 936,00 Tr | 8,58% |
Thu nhập ròng | 378,00 Tr | 240,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | 127,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 586,00 Tr | 1.000,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,49 T | -24,73% |
Tổng tài sản | 20,16 T | 3,67% |
Tổng nợ | 7,04 T | -6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 378,00 Tr | 240,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
520