Trang chủ6541 • TPE
add
Tanvex Biopharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
51,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
51,50 NT$ - 52,80 NT$
Phạm vi một năm
43,95 NT$ - 82,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,50 T TWD
Số lượng trung bình
276,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,86 Tr | 1.385,31% |
Chi phí hoạt động | 386,53 Tr | -8,55% |
Thu nhập ròng | -465,74 Tr | -11,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -934,07 | 92,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -360,56 Tr | 9,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 179,62% |
Tổng tài sản | 7,65 T | 176,79% |
Tổng nợ | 2,10 T | -10,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -465,74 Tr | -11,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -288,81 Tr | 1,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 T | 2.915,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,94 Tr | -104,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 700,23 Tr | 15.512,64% |
Dòng tiền tự do | -154,39 Tr | 16,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
198