Trang chủ6541 • TPE
add
Tanvex Biopharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
62,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
60,30 NT$ - 62,30 NT$
Phạm vi một năm
35,05 NT$ - 82,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,60 T TWD
Số lượng trung bình
271,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 Tr | -69,08% |
Chi phí hoạt động | 278,88 Tr | -43,85% |
Thu nhập ròng | -278,21 Tr | 46,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,90 N | -73,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -250,18 Tr | 45,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,96 Tr | -1,00% |
Tổng tài sản | 2,74 T | -1,02% |
Tổng nợ | 1,84 T | -5,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 893,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -278,21 Tr | 46,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -284,01 Tr | 32,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,41 Tr | -65,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,37 Tr | -75,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -365,14 Tr | 25,94% |
Dòng tiền tự do | -242,47 Tr | -2,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
133