Trang chủ6546 • TYO
add
Fulltech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.123,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.106,00 ¥ - 1.123,00 ¥
Phạm vi một năm
1.040,00 ¥ - 1.197,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,96 T JPY
Số lượng trung bình
1,73 N
Tỷ số P/E
12,30
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,66 T | -6,67% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 8,76% |
Thu nhập ròng | 229,00 Tr | 13,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | 21,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 348,00 Tr | 5,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | -13,63% |
Tổng tài sản | 11,52 T | -6,70% |
Tổng nợ | 4,70 T | -18,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,00 Tr | 13,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 1963
Trang web
Nhân viên
719